Trang chủ9910 • TPE
add
Tập đoàn Phong Thái
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
133,00 NT$ - 135,00 NT$
Phạm vi một năm
129,00 NT$ - 185,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
131,34 T TWD
Số lượng trung bình
652,43 N
Tỷ số P/E
23,36
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,72 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 2,97% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | -15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -14,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,45 | -15,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | -31,56% |
Tổng tài sản | 51,96 T | -0,67% |
Tổng nợ | 26,19 T | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | -15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | -44,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -638,78 Tr | 47,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 T | 39,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,96 Tr | -90,17% |
Dòng tiền tự do | -2,66 T | 40,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
74.679