Trang chủ9910 • TPE
add
Tập đoàn Phong Thái
Giá đóng cửa hôm trước
105,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,00 NT$ - 108,50 NT$
Phạm vi một năm
88,00 NT$ - 168,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
107,14 T TWD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,89 T | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 9,19% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 18,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 22,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,60 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | -14,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | 33,21% |
Tổng tài sản | 54,39 T | 7,40% |
Tổng nợ | 25,56 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 18,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | 54,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -799,85 Tr | 38,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | 40,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | 287,63% |
Dòng tiền tự do | 2,05 T | 30,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
74.679