Trang chủ9910 • TPE
add
Tập đoàn Phong Thái
Giá đóng cửa hôm trước
114,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
118,00 NT$ - 125,50 NT$
Phạm vi một năm
88,00 NT$ - 161,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
121,95 T TWD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,72 T | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 0,21% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -9,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | -10,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 12,91% |
Tổng tài sản | 54,46 T | 5,16% |
Tổng nợ | 24,34 T | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -9,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,31 Tr | -176,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -712,17 Tr | 19,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,00 Tr | 20,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | -173,74% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -79,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
74.679