Trang chủ9911 • TPE
add
Taiwan Sakura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
85,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,20 NT$ - 88,10 NT$
Phạm vi một năm
82,10 NT$ - 98,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,48 T TWD
Số lượng trung bình
663,89 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 513,60 Tr | 26,99% |
Thu nhập ròng | 302,13 Tr | -11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | -15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,06 Tr | -16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 6,89% |
Tổng tài sản | 10,63 T | 11,49% |
Tổng nợ | 4,05 T | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,13 Tr | -11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 572,78 Tr | 10,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,10 Tr | -26,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,95 Tr | -108,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 419,58 Tr | -15,93% |
Dòng tiền tự do | 427,21 Tr | 11,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.019