Trang chủ9911 • TPE
add
SAKURA Việt Nam
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
84,10 NT$ - 84,90 NT$
Phạm vi một năm
66,00 NT$ - 98,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,74 T TWD
Số lượng trung bình
446,59 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 15,43% |
Chi phí hoạt động | 502,56 Tr | 17,10% |
Thu nhập ròng | 335,27 Tr | 5,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,61 | -8,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,62 Tr | 11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 13,55% |
Tổng tài sản | 9,98 T | 15,08% |
Tổng nợ | 3,73 T | 26,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,27 Tr | 5,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,51 Tr | -36,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,31 Tr | 28,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,23 Tr | 122,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,17 Tr | 219,84% |
Dòng tiền tự do | 123,72 Tr | 124,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Nhân viên
1.019