Trang chủ9913 • HKG
add
Chi Kan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,91 $
Phạm vi một năm
2,19 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T HKD
Số lượng trung bình
128,70 N
Tỷ số P/E
99,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,85 Tr | -6,83% |
Chi phí hoạt động | 47,47 Tr | 23,71% |
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | -72,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -70,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | -15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,80 Tr | -23,65% |
Tổng tài sản | 622,24 Tr | -12,55% |
Tổng nợ | 142,74 Tr | -44,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | -72,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,49 Tr | -78,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 Tr | -264,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,76 Tr | -11,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -102,23% |
Dòng tiền tự do | 6,12 Tr | -54,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
587