Trang chủ9916 • HKG
add
Xingye Wulian Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
254,47 N
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,94 Tr | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 15,23 Tr | 12,19% |
Thu nhập ròng | 10,48 Tr | 8,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,85 Tr | 37,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,80 Tr | 6,54% |
Tổng tài sản | 716,14 Tr | 2,44% |
Tổng nợ | 216,16 Tr | -11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,48 Tr | 8,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,56 Tr | -49,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,19 Tr | 94,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | 102,45% |
Dòng tiền tự do | -269,12 N | -106,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
730