Trang chủ9916 • HKG
add
Xingye Wulian Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,97 Tr HKD
Số lượng trung bình
135,67 N
Tỷ số P/E
2,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,60 Tr | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 8,01 Tr | -14,66% |
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,40 | 10,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,50 Tr | 8,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,37 Tr | -54,59% |
Tổng tài sản | 673,02 Tr | 9,35% |
Tổng nợ | 193,22 Tr | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | -23,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,50 N | -122,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 Tr | -39,19% |
Dòng tiền tự do | 10,90 Tr | 16,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
726