Trang chủ9917 • TPE
add
Taiwan Secom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
114,50 NT$ - 116,50 NT$
Phạm vi một năm
105,00 NT$ - 149,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
51,66 T TWD
Số lượng trung bình
520,34 N
Tỷ số P/E
17,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 T | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 765,25 Tr | -5,06% |
Thu nhập ròng | 710,48 Tr | 3,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | -3,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 T | 17,01% |
Tổng tài sản | 28,26 T | 5,23% |
Tổng nợ | 14,78 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 710,48 Tr | 3,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 3,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,91 Tr | 48,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,28 Tr | -313,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 396,28 Tr | 114,45% |
Dòng tiền tự do | 690,13 Tr | 72,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
10.584