Trang chủ9917 • TPE
add
Taiwan Secom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
135,00 NT$ - 136,50 NT$
Phạm vi một năm
115,00 NT$ - 149,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
61,36 T TWD
Số lượng trung bình
437,31 N
Tỷ số P/E
21,39
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 748,84 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 726,28 Tr | 10,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,26 | 6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 45,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | 11,97% |
Tổng tài sản | 27,65 T | 6,99% |
Tổng nợ | 14,83 T | 9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 726,28 Tr | 10,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | -15,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,23 Tr | 21,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | 41,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,20 Tr | 92,94% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | -31,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
10.584