Trang chủ9918 • HKG
add
Wise Ally International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
3,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,77 Tr | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 41,62 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 1.111,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 1.096,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,03 Tr | 124,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,37 Tr | 32,48% |
Tổng tài sản | 949,62 Tr | 3,90% |
Tổng nợ | 785,01 Tr | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 1.111,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,36 Tr | 143,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,05 Tr | -1.971,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,66 Tr | -10,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,42 Tr | 24,86% |
Dòng tiền tự do | 12,03 Tr | 128,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.000