Trang chủ9918 • HKG
add
Wise Ally International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
109,13 N
Tỷ số P/E
1,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,63 Tr | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 44,50 Tr | 6,21% |
Thu nhập ròng | 28,27 Tr | 1.921,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 1.878,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,59 Tr | -2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,30 Tr | 11,13% |
Tổng tài sản | 933,50 Tr | -3,33% |
Tổng nợ | 712,36 Tr | -12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,27 Tr | 1.921,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,66 Tr | 48,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | -4.049,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,92 Tr | -326,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 Tr | -117,24% |
Dòng tiền tự do | 17,14 Tr | -1,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.653