Trang chủ9918 • TPE
add
Shin Shin Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,85 NT$ - 39,05 NT$
Phạm vi một năm
36,00 NT$ - 43,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T TWD
Số lượng trung bình
14,79 N
Tỷ số P/E
17,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,43 Tr | -0,68% |
Chi phí hoạt động | 61,59 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | 75,86 Tr | -6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,23 | -5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,31 Tr | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | -20,00% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 3,89% |
Tổng nợ | 2,67 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,86 Tr | -6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,16 Tr | 1.614,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,54 Tr | 74,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | -28,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,05 Tr | 170,42% |
Dòng tiền tự do | 72,72 Tr | -31,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
184