Trang chủ9918 • TPE
add
Shin Shin Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,85 NT$ - 40,45 NT$
Phạm vi một năm
36,00 NT$ - 42,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T TWD
Số lượng trung bình
9,24 N
Tỷ số P/E
22,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,40 Tr | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 68,39 Tr | -18,30% |
Thu nhập ròng | 96,22 Tr | -46,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,84 | -48,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,75 Tr | 17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -29,90% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 2,56% |
Tổng nợ | 2,87 T | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,22 Tr | -46,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,23 Tr | 99,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,81 Tr | -206,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -155,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,22 Tr | 14,19% |
Dòng tiền tự do | 14,79 Tr | -90,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
184