Trang chủ9918 • TPE
add
Shin Shin Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,50 NT$ - 40,50 NT$
Phạm vi một năm
39,45 NT$ - 43,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T TWD
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
17,93
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,38 Tr | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 58,91 Tr | -6,29% |
Thu nhập ròng | 33,64 Tr | -7,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | -10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,33 Tr | 20,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -17,70% |
Tổng tài sản | 5,84 T | 5,33% |
Tổng nợ | 2,62 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,64 Tr | -7,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,48 Tr | 21,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,46 Tr | -172,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,86 Tr | -54,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,84 Tr | -429,90% |
Dòng tiền tự do | 380,70 Tr | 536,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
184