Trang chủ9919 • HKG
add
Activation Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
382,69 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
6,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,69 Tr | -13,87% |
Chi phí hoạt động | 41,97 Tr | -2,79% |
Thu nhập ròng | 26,19 Tr | -25,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | -12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,01 Tr | -36,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,19 Tr | 23,48% |
Tổng tài sản | 745,91 Tr | -6,22% |
Tổng nợ | 384,76 Tr | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,19 Tr | -25,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,59 Tr | 88,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,50 N | -163,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,20 Tr | 58,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,28 Tr | 1.586,36% |
Dòng tiền tự do | 25,13 Tr | -32,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
221