Trang chủ9919 • TPE
add
KNH Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,65 NT$ - 17,50 NT$
Phạm vi một năm
13,40 NT$ - 24,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T TWD
Số lượng trung bình
681,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,34 Tr | 9,87% |
Chi phí hoạt động | 138,50 Tr | 15,70% |
Thu nhập ròng | -79,42 Tr | 29,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,77 | 35,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,38 Tr | 87,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -37,86% |
Tổng tài sản | 6,69 T | -15,12% |
Tổng nợ | 4,08 T | -17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,42 Tr | 29,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,88 Tr | 2.128,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,82 Tr | -62,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,72 Tr | -165,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,93 Tr | -75,92% |
Dòng tiền tự do | 28,54 Tr | -94,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.040