Trang chủ9922 • HKG
add
Jiumaojiu International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,23 $
Phạm vi một năm
2,14 $ - 8,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T HKD
Số lượng trung bình
37,12 Tr
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 323,51 Tr | 27,07% |
Thu nhập ròng | 36,15 Tr | -67,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -69,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,07 Tr | -36,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -32,38% |
Tổng tài sản | 6,53 T | 7,24% |
Tổng nợ | 3,36 T | 30,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,15 Tr | -67,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,11 Tr | -38,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,55 Tr | 33,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,83 Tr | -163,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,84 Tr | -150,78% |
Dòng tiền tự do | 145,73 Tr | 7,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
21.920