Trang chủ9924 • TPE
add
Taiwan Fu Hsing Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,70 NT$ - 50,20 NT$
Phạm vi một năm
41,20 NT$ - 61,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 T TWD
Số lượng trung bình
298,29 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -7,25% |
Chi phí hoạt động | 224,97 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | 198,94 Tr | -18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | -12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,93 Tr | -0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | 3,14% |
Tổng tài sản | 9,72 T | 1,69% |
Tổng nợ | 2,54 T | -10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,94 Tr | -18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,90 Tr | -20,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,16 Tr | -874,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,49 Tr | 369,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,68 Tr | -67,98% |
Dòng tiền tự do | 486,49 Tr | -34,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1957
Nhân viên
1.860