Trang chủ9925 • TPE
add
Taiwan Shin Kong Security Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,10 NT$ - 41,20 NT$
Phạm vi một năm
38,20 NT$ - 42,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T TWD
Số lượng trung bình
160,24 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 478,38 Tr | 0,82% |
Thu nhập ròng | 166,14 Tr | -16,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | -17,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,04 Tr | 4,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 T | 8,37% |
Tổng tài sản | 19,00 T | 3,35% |
Tổng nợ | 5,90 T | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,14 Tr | -16,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,34 Tr | 81,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,05 Tr | -5,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,58 Tr | 29,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,25 Tr | 49,79% |
Dòng tiền tự do | -42,94 Tr | 74,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
7.778