Trang chủ9925 • TPE
add
Taiwan Shin Kong Security Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,00 NT$ - 41,10 NT$
Phạm vi một năm
40,00 NT$ - 42,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,93 T TWD
Số lượng trung bình
120,76 N
Tỷ số P/E
17,77
Tỷ lệ cổ tức
4,87%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 482,67 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 177,84 Tr | -9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | -13,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,21 Tr | 32,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 T | 7,06% |
Tổng tài sản | 19,05 T | 5,39% |
Tổng nợ | 6,12 T | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,84 Tr | -9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 389,71 Tr | -8,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,64 Tr | -192,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -531,23 Tr | 25,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,82 Tr | 7,59% |
Dòng tiền tự do | -541,76 Tr | -15,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
7.778