Trang chủ9926 • TPE
add
Shin Hai Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,00 NT$ - 51,70 NT$
Phạm vi một năm
47,00 NT$ - 56,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T TWD
Số lượng trung bình
13,15 N
Tỷ số P/E
19,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,56 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 43,23 Tr | 10,70% |
Thu nhập ròng | 114,51 Tr | -6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,14 | -8,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,98 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 2,78% |
Tổng tài sản | 8,73 T | 2,62% |
Tổng nợ | 4,58 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,51 Tr | -6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,46 Tr | 26,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,28 Tr | -48,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,00 N | 73,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,56 Tr | -116,90% |
Dòng tiền tự do | -40,59 Tr | 37,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
208