Trang chủ9927 • TPE
add
Thye Ming Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,30 NT$ - 72,30 NT$
Phạm vi một năm
62,50 NT$ - 87,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,01 T TWD
Số lượng trung bình
427,60 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -15,22% |
Chi phí hoạt động | 70,38 Tr | -5,26% |
Thu nhập ròng | 233,01 Tr | 35,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 60,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,24 Tr | -46,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | 1,04% |
Tổng tài sản | 7,36 T | -3,70% |
Tổng nợ | 759,88 Tr | -40,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,01 Tr | 35,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 759,81 Tr | -27,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,94 Tr | 60,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -862,10 Tr | -408,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,49 Tr | -114,92% |
Dòng tiền tự do | -809,65 Tr | -411,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
261