Trang chủ9927 • TYO
add
Watt Mann Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
775,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
771,00 ¥ - 779,00 ¥
Phạm vi một năm
690,00 ¥ - 938,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T JPY
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
15,13
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 821,00 Tr | 9,03% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | -22,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -29,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,50 Tr | -1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 7,52% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 5,65% |
Tổng nợ | 1,52 T | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | -22,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
138