Trang chủ9927 • TYO
add
WATT MANN CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
804,00 ¥
Phạm vi một năm
681,00 ¥ - 938,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T JPY
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 773,00 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 18,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,50 Tr | 16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 11,90% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 7,78% |
Tổng nợ | 1,52 T | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 18,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
138