Trang chủ9928 • TYO
add
Miroku Jyoho Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.789,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.787,00 ¥ - 1.850,00 ¥
Phạm vi một năm
1.489,00 ¥ - 2.018,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,15 T JPY
Số lượng trung bình
28,27 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,99 T | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | 0,78% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 5,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | 2,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 T | -0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,02 T | -2,69% |
Tổng tài sản | 44,65 T | 0,46% |
Tổng nợ | 15,68 T | -12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 5,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.168