Trang chủ9928 • TYO
add
Miroku Jyoho Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.888,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.870,00 ¥ - 1.900,00 ¥
Phạm vi một năm
1.489,00 ¥ - 2.043,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,35 T JPY
Số lượng trung bình
25,09 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,59 T | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 5,38 T | 6,90% |
Thu nhập ròng | 941,00 Tr | 4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | -3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | 8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,87 T | -0,85% |
Tổng tài sản | 45,23 T | -0,42% |
Tổng nợ | 17,77 T | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 941,00 Tr | 4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.168