Trang chủ9929 • HKG
add
SEM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
447,00 N
Tỷ số P/E
35,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,41 Tr | -67,97% |
Chi phí hoạt động | 5,45 Tr | -37,08% |
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | 190,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 Tr | 217,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,33 Tr | 28,02% |
Tổng tài sản | 257,60 Tr | -0,89% |
Tổng nợ | 44,66 Tr | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | 190,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,04 Tr | -157,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,02 Tr | 1.568,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -440,00 N | -4,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,54 Tr | -28,22% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | 226,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
50