Trang chủ9929 • TPE
add
Choice Development Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,05 NT$ - 14,90 NT$
Phạm vi một năm
12,35 NT$ - 18,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T TWD
Số lượng trung bình
5,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,86 Tr | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 19,18 Tr | -8,93% |
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -28,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,50 | -30,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,00 N | 98,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,60 Tr | -17,28% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -9,98% |
Tổng nợ | 1,08 T | -14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -28,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 Tr | -93,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,81 Tr | -147,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,40 Tr | 26,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,15 Tr | -191,66% |
Dòng tiền tự do | 3,45 Tr | -86,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
104