Trang chủ9929 • TPE
add
Choice Development Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 NT$
Phạm vi một năm
12,35 NT$ - 18,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T TWD
Số lượng trung bình
11,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,38 Tr | -21,58% |
Chi phí hoạt động | 17,07 Tr | -8,49% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 103,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 104,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 Tr | -24,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,22 Tr | -0,36% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -8,49% |
Tổng nợ | 1,15 T | -13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 103,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,06 Tr | 259,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 600,00 N | -48,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,48 Tr | 12,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,18 Tr | 115,44% |
Dòng tiền tự do | 62,62 Tr | -54,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
104