Trang chủ9929 • TYO
add
Heiwa Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
433,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
429,00 ¥ - 438,00 ¥
Phạm vi một năm
410,00 ¥ - 488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T JPY
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
41,54
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 805,00 Tr | 3,87% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | -35,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 228,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 2,39% |
Tổng tài sản | 17,77 T | -4,65% |
Tổng nợ | 7,89 T | -8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1946
Trang web
Nhân viên
192