Trang chủ9929 • TYO
add
Heiwa Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
428,00 ¥ - 433,00 ¥
Phạm vi một năm
410,00 ¥ - 488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T JPY
Số lượng trung bình
8,29 N
Tỷ số P/E
35,29
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 825,00 Tr | 3,51% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | -34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -36,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,75 Tr | -24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -7,56% |
Tổng tài sản | 18,92 T | 3,32% |
Tổng nợ | 8,93 T | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | -34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1946
Trang web
Nhân viên
195