Trang chủ9930 • TYO
add
Kitazawa Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
352,00 ¥ - 356,00 ¥
Phạm vi một năm
261,00 ¥ - 421,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,46 T JPY
Số lượng trung bình
27,22 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 893,00 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 16,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 14,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,75 Tr | 6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 1,44% |
Tổng tài sản | 18,14 T | 7,17% |
Tổng nợ | 7,77 T | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 16,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
419