Trang chủ9931 • TPE
add
Hsin Kao Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,00 NT$ - 34,30 NT$
Phạm vi một năm
33,00 NT$ - 36,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T TWD
Số lượng trung bình
20,27 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,62 Tr | -36,20% |
Chi phí hoạt động | 23,06 Tr | -34,31% |
Thu nhập ròng | 91,24 Tr | 48,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,69 | 132,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,29 Tr | -9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 29,28% |
Tổng tài sản | 6,47 T | 3,01% |
Tổng nợ | 3,26 T | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,24 Tr | 48,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,44 Tr | -22,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,70 Tr | -80,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | 99,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,15 Tr | 503,58% |
Dòng tiền tự do | 87,50 Tr | -68,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
108