Trang chủ9931 • TPE
add
Hsin Kao Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,95 NT$ - 35,05 NT$
Phạm vi một năm
33,00 NT$ - 37,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T TWD
Số lượng trung bình
16,62 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,73 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 19,85 Tr | 23,98% |
Thu nhập ròng | 105,29 Tr | 168,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,64 | 147,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,46 Tr | -12,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 22,95% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 3,18% |
Tổng nợ | 3,17 T | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,29 Tr | 168,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,04 Tr | 82,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,89 Tr | 47,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,29 Tr | -247,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,86 Tr | 206,53% |
Dòng tiền tự do | -19,58 Tr | 65,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
108