Trang chủ9932 • TYO
add
Sugimoto & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.604,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.604,00 ¥ - 1.649,00 ¥
Phạm vi một năm
1.001,00 ¥ - 1.649,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,12 T JPY
Số lượng trung bình
54,45 N
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,35 T | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 11,86% |
Thu nhập ròng | 316,23 Tr | -16,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,57 Tr | -10,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 T | -13,70% |
Tổng tài sản | 42,41 T | -0,45% |
Tổng nợ | 6,90 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,23 Tr | -16,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
580