Trang chủ9932 • TYO
add
Sugimoto & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.336,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.330,00 ¥ - 1.344,00 ¥
Phạm vi một năm
1.045,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,51 T JPY
Số lượng trung bình
30,07 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,20 T | 8,76% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | 4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -4,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,50 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 T | -6,75% |
Tổng tài sản | 40,98 T | 2,21% |
Tổng nợ | 6,02 T | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | 4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
580