Trang chủ9933 • HKG
add
GHW International
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 5,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T HKD
Số lượng trung bình
817,60 N
Tỷ số P/E
104,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 94,64 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | 350,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 Tr | 2.882,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,74 Tr | 30,70% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 17,46% |
Tổng nợ | 1,42 T | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | 350,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,56 Tr | -77,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,08 Tr | -112,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,44 Tr | 198,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 118,84% |
Dòng tiền tự do | -48,89 Tr | -1,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.120