Trang chủ9933 • HKG
add
GHW International
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 5,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T HKD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
504,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,10 Tr | 21,28% |
Chi phí hoạt động | 85,10 Tr | 10,84% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 404,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 316,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,24 Tr | 44,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,29 Tr | -3,92% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 11,51% |
Tổng nợ | 1,36 T | 19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 939,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 404,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,96 Tr | 47,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,18 Tr | 27,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,05 Tr | -21,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,80 Tr | 1.059,08% |
Dòng tiền tự do | -12,77 Tr | 46,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.086