Trang chủ9933 • TPE
add
CTCI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,00 NT$ - 29,05 NT$
Phạm vi một năm
24,90 NT$ - 55,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,78 T TWD
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,50 T | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 745,15 Tr | -8,63% |
Thu nhập ròng | 493,02 Tr | -17,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 50,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,06 T | 12,76% |
Tổng tài sản | 124,78 T | 12,78% |
Tổng nợ | 100,11 T | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 810,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,02 Tr | -17,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 515,44 Tr | 105,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 217,70 Tr | 424,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 T | -219,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | 80,86% |
Dòng tiền tự do | 20,13 T | 297,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.948