Trang chủ9934 • TPE
add
GLOBE UNION INDUSTRIAL CORP
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,70 NT$ - 13,90 NT$
Phạm vi một năm
13,10 NT$ - 20,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T TWD
Số lượng trung bình
713,48 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
8,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | -98,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -97,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,03 Tr | -8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 47,08% |
Tổng tài sản | 16,64 T | 3,09% |
Tổng nợ | 10,33 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | -98,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,48 Tr | -17,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,74 Tr | -323,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,44 Tr | 36,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,71 Tr | 11,43% |
Dòng tiền tự do | 143,80 Tr | -54,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
7.780