Trang chủ9934 • TPE
add
GLOBE UNION INDUSTRIAL CORP
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,15 NT$ - 11,25 NT$
Phạm vi một năm
9,99 NT$ - 20,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T TWD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | 23,29 Tr | -81,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -81,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,43 Tr | -14,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | 13,55% |
Tổng tài sản | 17,15 T | 7,40% |
Tổng nợ | 10,51 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,29 Tr | -81,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,52 Tr | -387,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,45 Tr | -44,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,42 Tr | 43,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,54 Tr | -1.058,35% |
Dòng tiền tự do | -348,28 Tr | -128,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
7.780