Trang chủ9934 • TPE
GLOBE UNION INDUSTRIAL CORP
13,90 NT$
22 thg 1, 14:31:15 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,70 NT$ - 13,90 NT$
Phạm vi một năm
13,10 NT$ - 20,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T TWD
Số lượng trung bình
713,48 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
8,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
4,56 T-5,04%
Chi phí hoạt động
1,44 T1,40%
Thu nhập ròng
3,61 Tr-98,07%
Biên lợi nhuận ròng
0,08-97,94%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,00
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
193,03 Tr-8,06%
Thuế suất hiệu dụng
91,02%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,81 T47,08%
Tổng tài sản
16,64 T3,09%
Tổng nợ
10,33 T1,23%
Tổng vốn chủ sở hữu
6,30 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
409,46 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,90
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,34%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,82%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
3,61 Tr-98,07%
Tiền từ việc kinh doanh
471,48 Tr-17,57%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-43,74 Tr-323,30%
Tiền từ hoạt động tài chính
-343,44 Tr36,71%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
149,71 Tr11,43%
Dòng tiền tự do
143,80 Tr-54,88%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Nhân viên
7.780
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính