Trang chủ9935 • TPE
add
Ching Feng Home Fashions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,50 NT$ - 31,35 NT$
Phạm vi một năm
18,44 NT$ - 36,67 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T TWD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 172,98 Tr | -11,83% |
Thu nhập ròng | 112,75 Tr | 33,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 13,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,12 Tr | 134,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,89 Tr | 79,26% |
Tổng tài sản | 7,70 T | 14,01% |
Tổng nợ | 5,15 T | 15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,75 Tr | 33,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,83 Tr | 23,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,59 Tr | -24,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,88 Tr | 102,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,77 Tr | 222,41% |
Dòng tiền tự do | 431,81 Tr | 5.517,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.420