Trang chủ9935 • TPE
add
Ching Feng Home Fashions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,95 NT$ - 24,20 NT$
Phạm vi một năm
21,80 NT$ - 36,67 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T TWD
Số lượng trung bình
622,10 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
7,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 178,42 Tr | 5,76% |
Thu nhập ròng | 90,33 Tr | 3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | -2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,31 Tr | 20,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,30 Tr | -24,85% |
Tổng tài sản | 7,73 T | 9,66% |
Tổng nợ | 5,10 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,33 Tr | 3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,57 Tr | 19,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,27 Tr | 34,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,14 Tr | -112,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,05 Tr | -317,02% |
Dòng tiền tự do | 248,53 Tr | 259,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.420