Trang chủ9937 • TPE
add
National Petroleum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,80 NT$ - 62,40 NT$
Phạm vi một năm
55,80 NT$ - 68,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,16 T TWD
Số lượng trung bình
32,91 N
Tỷ số P/E
26,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 T | -3,94% |
Chi phí hoạt động | 481,07 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | 195,59 Tr | -3,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,19 Tr | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,75 Tr | -22,27% |
Tổng tài sản | 12,47 T | 0,45% |
Tổng nợ | 6,77 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,59 Tr | -3,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,54 Tr | -2,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,86 Tr | 108,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,92 Tr | -2,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,48 Tr | 86,44% |
Dòng tiền tự do | 211,92 Tr | 5,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.753