Trang chủ9938 • HKG
add
Wah Wo Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
152,00 N
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,87 Tr | 51,47% |
Chi phí hoạt động | -2,79 Tr | -109,26% |
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 129,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | 119,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,41 Tr | 185,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,79 Tr | 76,63% |
Tổng tài sản | 280,37 Tr | 3,93% |
Tổng nợ | 73,00 Tr | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 129,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,68 Tr | 44,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 Tr | 164,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,50 N | 121,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,29 Tr | 809,19% |
Dòng tiền tự do | 12,65 Tr | 185,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
168