Trang chủ9938 • TPE
add
Taiwan Paiho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,50 NT$ - 59,50 NT$
Phạm vi một năm
48,35 NT$ - 86,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,46 T TWD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 22,33% |
Chi phí hoạt động | 828,94 Tr | 14,26% |
Thu nhập ròng | 278,33 Tr | 133,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 91,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | 135,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 911,34 Tr | 78,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | -0,89% |
Tổng tài sản | 32,74 T | 3,35% |
Tổng nợ | 16,22 T | -8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,33 Tr | 133,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 65,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,62 Tr | 54,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -69,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,55 Tr | 25,58% |
Dòng tiền tự do | 906,66 Tr | 20,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.839