Trang chủ9939 • TPE
add
Taiwan Hon Chuan Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
151,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
151,50 NT$ - 153,50 NT$
Phạm vi một năm
133,00 NT$ - 175,31 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
45,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 647,05 Tr | 10,66% |
Thu nhập ròng | 688,57 Tr | -8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -18,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,33 | -10,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | -26,34% |
Tổng tài sản | 44,47 T | 11,12% |
Tổng nợ | 24,95 T | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 688,57 Tr | -8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 669,08 Tr | -18,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | 8,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 949,53 Tr | 146,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,00 Tr | 56,52% |
Dòng tiền tự do | -112,29 Tr | -115,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
3.900