Trang chủ9940 • TPE
add
Sinyi Realty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,00 NT$ - 28,30 NT$
Phạm vi một năm
26,50 NT$ - 37,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,71 T TWD
Số lượng trung bình
247,34 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -29,39% |
Chi phí hoạt động | 487,96 Tr | -10,99% |
Thu nhập ròng | 241,60 Tr | -40,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | -15,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,77 Tr | -54,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | 0,32% |
Tổng tài sản | 32,43 T | 5,33% |
Tổng nợ | 18,46 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,60 Tr | -40,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,73 Tr | -79,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 T | 215,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | -191,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,15 Tr | 111,67% |
Dòng tiền tự do | 2,11 T | 347,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1987
Trang web
Nhân viên
5.983