Trang chủ9941 • TPE
add
Yulon Finance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
141,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
141,00 NT$ - 142,50 NT$
Phạm vi một năm
127,50 NT$ - 192,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
82,67 T TWD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,49 T | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 1,02% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -22,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | -24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 T | -7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 T | -6,01% |
Tổng tài sản | 301,30 T | 4,38% |
Tổng nợ | 262,10 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -22,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 T | 163,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | -101,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -890,12 Tr | -112,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,48 Tr | -15,76% |
Dòng tiền tự do | 11,49 T | 738,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.159