Trang chủ9941 • TYO
add
Taiyo Bussan Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
878,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
878,00 ¥ - 892,00 ¥
Phạm vi một năm
855,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T JPY
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | 33,37% |
Chi phí hoạt động | 147,00 Tr | 13,08% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | -7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -30,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,75 Tr | -16,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,00 Tr | -59,23% |
Tổng tài sản | 7,98 T | 13,01% |
Tổng nợ | 7,08 T | 11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | -7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
31