Trang chủ9941A • TPE
add
Yulon Finance Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
50,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,40 NT$ - 50,40 NT$
Phạm vi một năm
49,00 NT$ - 51,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
64,86 T TWD
Số lượng trung bình
18,98 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 T | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | -28,55% |
Thu nhập ròng | 840,64 Tr | -3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 1,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,51 T | 6,04% |
Tổng tài sản | 290,34 T | -3,17% |
Tổng nợ | 251,13 T | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 840,64 Tr | -3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 T | 171,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 791,25 Tr | 142,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,51 T | -503,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 296,21 Tr | -75,13% |
Dòng tiền tự do | 9,41 T | 16,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.159