Trang chủ9941A • TPE
add
Yulon Finance Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
51,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,30 NT$ - 51,30 NT$
Phạm vi một năm
49,85 NT$ - 51,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
72,09 T TWD
Số lượng trung bình
8,91 N
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
11,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,51 T | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | -4,77% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | -10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,01 | -9,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,79 | -8,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 T | -10,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | -7,82% |
Tổng tài sản | 294,39 T | -1,49% |
Tổng nợ | 256,09 T | -1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | -10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 T | 205,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | -377,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 T | -164,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 T | -347,13% |
Dòng tiền tự do | 4,07 T | 174,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.159