Trang chủ9943 • TPE
add
Holiday Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,70 NT$ - 78,20 NT$
Phạm vi một năm
70,10 NT$ - 91,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T TWD
Số lượng trung bình
109,32 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,78 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 226,01 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | 165,16 Tr | -30,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | -30,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,04 Tr | 32,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -24,49% |
Tổng tài sản | 5,79 T | -2,87% |
Tổng nợ | 2,13 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,16 Tr | -30,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,67 Tr | -21,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,03 Tr | 58,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,60 Tr | 4,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,96 Tr | 78,81% |
Dòng tiền tự do | 747,27 Tr | -7,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.286