Trang chủ9944 • TPE
add
Shinih Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,35 NT$ - 20,55 NT$
Phạm vi một năm
19,60 NT$ - 24,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T TWD
Số lượng trung bình
121,59 N
Tỷ số P/E
184,55
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,78 Tr | 12,69% |
Chi phí hoạt động | 139,61 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | -88,69 Tr | -37,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,67 | -21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 Tr | 158,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -141,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 20,65% |
Tổng tài sản | 6,27 T | 2,90% |
Tổng nợ | 2,68 T | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,69 Tr | -37,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 Tr | -86,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,73 Tr | 113,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 100,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,29 Tr | 106,04% |
Dòng tiền tự do | 502,85 Tr | 219,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.201