Trang chủ9944 • TPE
add
Shinih Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,35 NT$ - 17,00 NT$
Phạm vi một năm
14,70 NT$ - 24,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T TWD
Số lượng trung bình
114,97 N
Tỷ số P/E
338,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,56 Tr | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 139,37 Tr | -0,77% |
Thu nhập ròng | -30,65 Tr | -30,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,85 | -38,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,98 Tr | -222,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 20,28% |
Tổng tài sản | 6,34 T | 6,35% |
Tổng nợ | 2,72 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,65 Tr | -30,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,94 Tr | -872,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,70 Tr | -227,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,67 Tr | -44.543,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,90 Tr | -394,38% |
Dòng tiền tự do | -123,39 Tr | -914,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.201