Trang chủ9945 • TPE
add
Ruentex Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,85 NT$ - 30,15 NT$
Phạm vi một năm
28,75 NT$ - 53,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
85,47 T TWD
Số lượng trung bình
8,92 Tr
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 576,47 Tr | 10,71% |
Thu nhập ròng | 3,38 T | -49,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,18 | -49,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | 76,73% |
Tổng tài sản | 191,24 T | 1,57% |
Tổng nợ | 83,65 T | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 T | -49,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,89 Tr | 257,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 291,09 Tr | 241,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,81 Tr | 77,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 801,37 Tr | 930,03% |
Dòng tiền tự do | -42,10 Tr | -100,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
2.100