Trang chủ9945 • TPE
add
Ruentex Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,10 NT$ - 42,45 NT$
Phạm vi một năm
33,65 NT$ - 53,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
120,31 T TWD
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | 60,45% |
Chi phí hoạt động | 571,20 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | 3,56 T | -41,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,41 | -63,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 68,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | -27,28% |
Tổng tài sản | 195,31 T | 14,73% |
Tổng nợ | 79,63 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 T | -41,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 T | 355,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 Tr | 97,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 T | -337,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,63 Tr | 236,29% |
Dòng tiền tự do | -3,54 T | -324,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
2.100