Trang chủ9945 • TPE
add
Ruentex Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,40 NT$ - 32,90 NT$
Phạm vi một năm
28,75 NT$ - 53,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
93,43 T TWD
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,80 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 625,46 Tr | 19,01% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 164,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,49 | 163,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | 13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 T | 52,00% |
Tổng tài sản | 193,96 T | 9,64% |
Tổng nợ | 82,16 T | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 164,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 6,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -1.478,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 T | 142,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 941,93 Tr | 132,25% |
Dòng tiền tự do | 699,83 Tr | 129,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
2.100