Trang chủ9946 • TPE
add
San Far Property Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,40 NT$ - 20,70 NT$
Phạm vi một năm
16,45 NT$ - 46,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T TWD
Số lượng trung bình
334,14 N
Tỷ số P/E
21,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,20 Tr | -89,98% |
Chi phí hoạt động | 37,72 Tr | -12,14% |
Thu nhập ròng | -25,96 Tr | -164,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,96 | -741,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,09 Tr | -136,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 33,05% |
Tổng tài sản | 16,78 T | 11,38% |
Tổng nợ | 10,14 T | 20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,96 Tr | -164,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -711,10 Tr | -1.773,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,74 Tr | -79,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,92 Tr | 126,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -404,43 Tr | 38,58% |
Dòng tiền tự do | -943,48 Tr | -2.043,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
137