Trang chủ9946 • TPE
add
San Far Property Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,50 NT$ - 25,35 NT$
Phạm vi một năm
18,95 NT$ - 49,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T TWD
Số lượng trung bình
474,62 N
Tỷ số P/E
28,62
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,52 Tr | 21,23% |
Chi phí hoạt động | 57,82 Tr | 65,27% |
Thu nhập ròng | 26,75 Tr | 248,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 222,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,56 Tr | -13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 0,29% |
Tổng tài sản | 16,11 T | 3,98% |
Tổng nợ | 9,48 T | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,75 Tr | 248,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,90 Tr | -260,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 373,37 Tr | 269,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,24 Tr | -28,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,77 Tr | 21,82% |
Dòng tiền tự do | -210,53 Tr | -9,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
137