Trang chủ9946 • TPE
add
San Far Property Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,50 NT$ - 19,70 NT$
Phạm vi một năm
16,45 NT$ - 40,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T TWD
Số lượng trung bình
170,23 N
Tỷ số P/E
62,63
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,31 Tr | -95,91% |
Chi phí hoạt động | 38,87 Tr | -51,27% |
Thu nhập ròng | -61,83 Tr | -142,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -191,36 | -1.145,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,07 Tr | -113,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -28,09% |
Tổng tài sản | 17,81 T | 9,00% |
Tổng nợ | 11,66 T | 20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,83 Tr | -142,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -586,92 Tr | -192,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,15 Tr | 75,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | 3,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,32 Tr | -69,59% |
Dòng tiền tự do | -376,58 Tr | -154,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
137