Trang chủ9950 • TYO
add
Hachi-Ban Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.410,00 ¥ - 3.435,00 ¥
Phạm vi một năm
3.285,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,46 T JPY
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
37,95
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 862,00 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | 313,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 305,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,50 Tr | -9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,00 Tr | 4,94% |
Tổng tài sản | 5,61 T | 14,89% |
Tổng nợ | 1,88 T | 30,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | 313,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
156