Trang chủ9955 • HKG
add
ClouDr Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 7,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
698,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 17,88% |
Chi phí hoạt động | 271,50 Tr | -15,01% |
Thu nhập ròng | -57,92 Tr | 25,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | 36,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,10 Tr | 42,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,17 Tr | -21,12% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 9,06% |
Tổng nợ | 1,33 T | 33,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,92 Tr | 25,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,77 Tr | -259,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,63 Tr | 188,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,43 Tr | 186,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,60 Tr | 65,27% |
Dòng tiền tự do | 854,62 N | 121,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.558