Trang chủ9955 • TPE
add
Super Dragon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,00 NT$ - 31,80 NT$
Phạm vi một năm
21,50 NT$ - 42,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T TWD
Số lượng trung bình
4,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,46 Tr | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 41,17 Tr | 46,04% |
Thu nhập ròng | -85,10 Tr | -209,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,24 | -202,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,15 Tr | -742,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,39 Tr | 139,29% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -4,98% |
Tổng nợ | 1,51 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,10 Tr | -209,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,16 Tr | -944,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,80 Tr | -63,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,48 Tr | 192,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,56 Tr | -50,12% |
Dòng tiền tự do | 127,95 Tr | 156,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
129