Trang chủ9955 • TPE
add
Super Dragon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,90 NT$ - 28,55 NT$
Phạm vi một năm
21,50 NT$ - 42,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T TWD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,68 Tr | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 37,36 Tr | 18,83% |
Thu nhập ròng | -12,47 Tr | 60,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | 60,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 Tr | 135,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,53 Tr | -20,25% |
Tổng tài sản | 2,67 T | -6,60% |
Tổng nợ | 1,51 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,47 Tr | 60,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,12 Tr | -54,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,43 Tr | 71,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,23 Tr | -108,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,28 Tr | -137,71% |
Dòng tiền tự do | -142,46 Tr | -1.144,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
129