Trang chủ9955 • TPE
add
Super Dragon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,40 NT$ - 28,90 NT$
Phạm vi một năm
22,90 NT$ - 42,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T TWD
Số lượng trung bình
275,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,90 Tr | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 34,15 Tr | 17,12% |
Thu nhập ròng | -22,01 Tr | -9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,62 | 0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 Tr | 130,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,25 Tr | 28,71% |
Tổng tài sản | 2,74 T | -5,65% |
Tổng nợ | 1,49 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,01 Tr | -9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,27 Tr | 230,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,84 Tr | -116,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,58 Tr | -162,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,28 Tr | -353,39% |
Dòng tiền tự do | 10,22 Tr | 126,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
129