Trang chủ9955 • TYO
add
Yonkyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.121,00 ¥ - 2.134,00 ¥
Phạm vi một năm
1.921,00 ¥ - 2.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,08 T JPY
Số lượng trung bình
7,01 N
Tỷ số P/E
17,88
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,44 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 16,82% |
Thu nhập ròng | 310,00 Tr | -38,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,50 Tr | -29,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,44 T | -1,53% |
Tổng tài sản | 53,25 T | 3,05% |
Tổng nợ | 15,76 T | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,00 Tr | -38,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
126