Trang chủ9955 • TYO
add
Yonkyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.281,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.280,00 ¥ - 2.290,00 ¥
Phạm vi một năm
1.921,00 ¥ - 2.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,99 T JPY
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
19,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,60 T | -4,48% |
Chi phí hoạt động | 794,00 Tr | -20,84% |
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | -11,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -7,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,50 Tr | 0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,68 T | 3,41% |
Tổng tài sản | 52,34 T | 1,87% |
Tổng nợ | 13,48 T | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | -11,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
135