Trang chủ9956 • HKG
add
ANE (Cayman) Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 $
Mức chênh lệch một ngày
8,12 $ - 8,26 $
Phạm vi một năm
5,42 $ - 9,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,61 T HKD
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 308,84 Tr | -11,39% |
Thu nhập ròng | 170,29 Tr | 99,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 75,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,36 Tr | 45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 30,40% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 7,83% |
Tổng nợ | 2,82 T | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,29 Tr | 99,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.073