Trang chủ9956 • TYO
add
Valor Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.212,00 ¥ - 2.239,00 ¥
Phạm vi một năm
2.087,00 ¥ - 2.583,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
120,23 T JPY
Số lượng trung bình
100,25 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,45 T | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 54,56 T | 5,89% |
Thu nhập ròng | 3,29 T | -4,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,81 T | -1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,06 T | 29,94% |
Tổng tài sản | 453,71 T | 5,45% |
Tổng nợ | 273,49 T | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 T | -4,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.518