Trang chủ9958 • TPE
add
CENTURY IRON AND STEEL INDUSTRIAL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
237,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
237,50 NT$ - 246,00 NT$
Phạm vi một năm
131,50 NT$ - 334,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
62,43 T TWD
Số lượng trung bình
8,60 Tr
Tỷ số P/E
41,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | 24,39% |
Chi phí hoạt động | 150,94 Tr | 17,19% |
Thu nhập ròng | 363,24 Tr | -44,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -55,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | 236,76% |
Tổng tài sản | 42,21 T | 18,97% |
Tổng nợ | 20,45 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,24 Tr | -44,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,05 Tr | -334,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,75 Tr | -127,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,30 Tr | 150,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,88 Tr | -108,46% |
Dòng tiền tự do | -356,40 Tr | -122,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
152