Trang chủ9958 • TPE
add
CENTURY IRON AND STEEL INDUSTRIAL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
173,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
173,00 NT$ - 181,00 NT$
Phạm vi một năm
131,50 NT$ - 373,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
44,57 T TWD
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
25,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | -31,18% |
Chi phí hoạt động | 173,13 Tr | 5,77% |
Thu nhập ròng | 107,94 Tr | -76,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -65,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -72,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,67 Tr | -62,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | 229,26% |
Tổng tài sản | 41,32 T | 16,40% |
Tổng nợ | 18,85 T | -13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,94 Tr | -76,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 792,11 Tr | 334,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -854,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 T | 6.057,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 T | 374,95% |
Dòng tiền tự do | -757,55 Tr | -58,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
152