Trang chủ9958 • TPE
add
CENTURY IRON AND STEEL INDUSTRIAL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
182,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
179,50 NT$ - 186,00 NT$
Phạm vi một năm
165,00 NT$ - 373,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,11 T TWD
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
21,81
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -21,34% |
Chi phí hoạt động | 115,90 Tr | -8,55% |
Thu nhập ròng | 437,64 Tr | 40,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | 78,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,70 | 33,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 76,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | 265,08% |
Tổng tài sản | 38,03 T | 9,47% |
Tổng nợ | 18,30 T | -21,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,64 Tr | 40,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | 255,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,79 Tr | 70,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | -662,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,74 Tr | 141,18% |
Dòng tiền tự do | 2,13 T | 386,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
152