Trang chủ9959 • TYO
add
Aseed Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
692,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
691,00 ¥ - 692,00 ¥
Phạm vi một năm
584,00 ¥ - 754,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T JPY
Số lượng trung bình
6,66 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,66 T | -0,07% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 2,77% |
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 22,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 22,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,75 Tr | 12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 73,65% |
Tổng tài sản | 20,06 T | 6,77% |
Tổng nợ | 12,94 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 22,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
744