Trang chủ9960 • TYO
add
Totech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.549,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.528,00 ¥ - 2.562,00 ¥
Phạm vi một năm
1.940,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,71 T JPY
Số lượng trung bình
72,35 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,08 T | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 6,22 T | 5,22% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 39,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 T | 36,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 T | 24,98% |
Tổng tài sản | 102,90 T | 1,27% |
Tổng nợ | 43,84 T | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 39,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
2.614