Trang chủ9966 • HKG
add
Alphamab Oncology
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 $
Mức chênh lệch một ngày
8,81 $ - 9,35 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 9,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T HKD
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
48,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,26 Tr | 466,79% |
Chi phí hoạt động | 124,80 Tr | -3,61% |
Thu nhập ròng | 105,62 Tr | 223,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,28 | 121,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,49 Tr | 231,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 11,67% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 4,90% |
Tổng nợ | 409,87 Tr | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 961,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,62 Tr | 223,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,16 Tr | 299,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,44 Tr | -194,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,52 Tr | -297,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,04 Tr | 44,21% |
Dòng tiền tự do | 69,33 Tr | 234,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
420