Trang chủ9968 • HKG
add
Huijing Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,15 Tr | 46,19% |
Chi phí hoạt động | 38,85 Tr | -62,00% |
Thu nhập ròng | -113,88 Tr | 27,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -664,19 | 50,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,17 Tr | 64,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,42 Tr | -57,93% |
Tổng tài sản | 10,46 T | -18,04% |
Tổng nợ | 10,21 T | -13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,88 Tr | 27,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,75 Tr | -242,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,17 Tr | 192,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,88 Tr | 1.492,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -51,98% |
Dòng tiền tự do | -66,95 Tr | 26,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
169