Trang chủ9969 • HKG
add
InnoCare Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,28 $
Mức chênh lệch một ngày
12,56 $ - 13,84 $
Phạm vi một năm
4,31 $ - 15,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,44 T HKD
Số lượng trung bình
18,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,26 Tr | 129,92% |
Chi phí hoạt động | 365,21 Tr | 20,38% |
Thu nhập ròng | 17,97 Tr | 112,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 105,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 Tr | 97,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 T | -14,55% |
Tổng tài sản | 9,41 T | -3,61% |
Tổng nợ | 2,65 T | -2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,97 Tr | 112,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,52 Tr | 167,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,22 Tr | -84,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,75 Tr | 540,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,24 Tr | -60,32% |
Dòng tiền tự do | -97,14 Tr | -108,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
1.146