Trang chủ9969 • HKG
add
InnoCare Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 $
Mức chênh lệch một ngày
6,92 $ - 7,27 $
Phạm vi một năm
4,03 $ - 7,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T HKD
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,91 Tr | 34,94% |
Chi phí hoạt động | 362,66 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | -119,44 Tr | 70,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,04 | 78,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,23 Tr | 32,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 T | -16,50% |
Tổng tài sản | 9,68 T | -5,09% |
Tổng nợ | 2,74 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,44 Tr | 70,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,49 Tr | -28,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,46 Tr | -138,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,13 Tr | -366,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -843,48 Tr | -154,13% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | -55,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
1.109